Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 1: A long & healthy life
| WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
| antibiotic (n) | /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ | thuốc kháng sinh |
| bacteria (n) | /bækˈtɪərɪə/ | vi khuẩn |
| balanced (adj) | /ˈbælənst/ | cân đối, cân bằng |
| cookbook (n) | /ˈkʊkbʊk/ | sách hướng dẫn nấu ăn |
| cut down on | /ˌkʌt ˈdaʊn ɒn/ | cắt giảm |
| diameter (n) | /daɪˈæmɪtə/ | đường kính |
| disease (n) | /dɪˈziːz/ | bệnh |
| energy (n) | /ˈenədʒi/ | năng lượng |
| enquire (v) | /ɪnˈkwaɪə/ | hỏi |
| examine (v) | /ɪgˈzæmɪn/ | kiểm tra, khám (sức khoẻ) |
| fitness (n) | /ˈfɪtnəs/ | sự khoẻ khoắn |
| food poisoning (n) | /ˈfuːd pɔɪzənɪŋ/ | ngộ độc thức ăn |
| germ (n) | /dʒɜːm/ | vi trùng |
| give up | /ɡɪv ˈʌp / | từ bỏ |
| illness (n) | /ˈɪlnəs/ | sự ốm đau |
| infection (n) | /ɪnˈfekʃn/ | sự lây nhiễm |
| ingredient (n) | /ɪnˈgriːdiənt/ | thành phần, nguyên liệu |
| life expectancy (n) | /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ | tuổi thọ |
| muscle (n) | /ˈmʌsl/ | cơ bắp |
| nutrient (n) | /ˈnjuːtriənt/ | chất dinh dưỡng |
| organism (n) | /ˈɔːɡənɪzəm/ | sinh vật, thực thể sống |
| press-up (n) | /ˈpres ʌp/ | động tác chống đẩy |
| properly (adv) | /ˈprɒpəli/ | một cách điều độ, hợp lí |
| recipe (n) | /ˈresəpi/ | công thức nấu ăn |
| regular (adj) | /ˈreɡjələ/ | đều đặn, thường xuyên |
| spread (n) | /spred/ | sự lây lan |
| star jump (np) | /ˈstɑː ˌdʒʌmp/ | động tác nhảy dang tay chân |
| strength (n) | /streŋθ/ | sức mạnh |
| suffer (v) | /ˈsʌfə/ | chịu đựng |
| treatment (n) | /ˈtriːtmənt/ | cách điều trị |
| tuberculosis (n) | /tʃuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/ | bệnh lao phổi |
| virus (n) | /ˈvaɪrəs/ | vi-rút |
| work out | /ˌwɜːk ˈaʊt/ | tập thể dục |
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 2: The generation gap
| WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
| adapt (v) | /əˈdæpt/ | thích nghi, thay đổi cho phù hợp |
| argument (n) | /ˈɑːɡjumənt/ | tranh luận, tranh cãi |
| characteristic (n) | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | đặc tính, đặc điểm |
| conflict (n) | /ˈkɒnflɪkt/ | sự xung đột, va chạm |
| curious (adj) | /ˈkjʊəriəs/ | tò mò, muốn tìm hiểu |
| digital native (n) | /ˌdɪdʒɪtl ˈneɪtɪv/ | người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet |
| experience (n, v) | /ɪkˈspɪəriəns/ | trải nghiệm |
| extended family (n) | /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ | gia đình đa thế hệ, đại gia đình |
| freedom (n) | /ˈfriːdəm/ | sự tự do |
| generation gap (n) | /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ | khoảng cách giữa các thế hệ |
| hire (v) | /ˈhaɪə/ | thuê nhân công, thuê người làm |
| honesty (n) | /ˈɒnəsti/ | tính trung thực, tính chân thật |
| individualism (n) | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ | chủ nghĩa cá nhân |
| influence (v) | /ˈɪnfluəns/ | gây ảnh hưởng |
| limit (v) | /ˈlɪmɪt/ | giới hạn, hạn chế |
| nuclear family (n) | /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ |
| screen time (n) | /ˈskriːn taɪm/ | thời gian sử dụng thiết bị điện tử |
| social media (n) | /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ | phương tiện truyền thông mạng xã hội |
| value (n, v) | /ˈvæljuː/ | giá trị, coi trọng |
| view (n) | /vjuː/ | quan điểm |
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 3: Cities of the future
| WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
| article (n) | /ˈɑːtɪkl/ | bài báo |
| card reader (n) | /ˈkɑːd riːdə/ | thiết bị đọc thẻ |
| city dweller (np) | /ˈsɪti ˈdwelə/ | người dân thành phố |
| cycle path (n) | /ˈsaɪkl pɑːθ/ | làn đường dành cho xe đạp |
| efficiently (adv) | /ɪˈfɪʃntli/ | có hiệu quả |
| high-rise (adj) | /ˈhaɪ raɪz/ | cao tầng, có nhiều tầng |
| infrastructure (n) | /ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | cơ sở hạ tầng |
| interact (v) | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
| liveable (adj) | /ˈlɪvəbl/ | đáng sống |
| neighbourhood (n) | /ˈneɪbəhʊd/ | khu dân cư |
| operate (v) | /ˈɒpəreɪt/ | vận hành |
| pedestrian (n) | /pəˈdestriən/ | người đi bộ |
| privacy (n) | /ˈprɪvəsi/ | sự riêng tư |
| roof garden (n) | /ˈruːf ɡɑːdn/ | vườn trên sân thượng |
| sense of community | /ˈsens əv kəˈmjuːnəti/ | ý thức cộng đồng |
| sensor (n) | /ˈsensə/ | cảm biến |
| skyscraper (n) | /ˈskaɪskreɪpə/ | toà nhà chọc trời |
| smart city (np) | /ˈsmɑːt sɪti/ | thành phố thông minh |
| sustainable (adj) | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững |
| urban centre (np) | /ˈɜːbən sentə/ | khu đô thị, trung tâm đô thị |
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 4: ASEAN and Viet Nam
| WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
| apply (for) (v) | /əˈplaɪ fɔː/ | xin việc, ứng cử |
| celebration (n) | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | lễ kỉ niệm, lễ tổ chức |
| community (n) | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
| compliment (n) | /ˈkɒmplɪmənt/ | lời khen |
| contribution (n) | /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ | sự đóng góp, cống hiến |
| cultural exchange (np) | /kʌlʧərəl ɪksˈʧeɪnʤ/ | sự trao đổi văn hoá |
| current (adj) | /ˈkʌrənt/ | hiện tại, đương đại |
| development (n) | /dɪˈveləpmənt/ | sự phát triển |
| eye-opening (adj) | /ˈaɪ əʊpənɪŋ/ | mở mang tầm mắt |
| honour (v) | /ˈɒnə/ | thể hiện sự kính trọng |
| issue (n) | /ˈɪʃuː/ | vấn đề |
| leadership skill (np) | /ˈliːdəʃɪp ˈskɪl/ | kĩ năng lãnh đạo |
| live-stream (v) | /ˈlaɪv striːm/ | phát sóng trực tuyến |
| politics (n) | /ˈpɒlətɪks/ | chính trị |
| promote (v) | /prəˈməʊt/ | thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá |
| qualify (v) | /ˈkwɒlɪfaɪ/ | đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng |
| region (n) | /ˈriːʤən/ | vùng |
| relation (n) | /rɪˈleɪʃən/ | mối quan hệ |
| represent (v) | /ˌreprɪˈzent/ | đại diện, tượng trưng |
| representative (n) | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | người đại diện |
| strengthen (v) | /ˈstreŋkθn/ | tăng cường, đẩy mạnh |
| support (v) | /səˈpɔːt / | hỗ trợ |
| take part (in) | /teɪk pɑːt (ɪn)/ | tham gia |
| volunteer (v, n) | /ˌvɒlənˈtɪə/ | tình nguyện, tình nguyện viên |
| youth (n) | /juːθ/ | tuổi trẻ |
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 5: Global warming
| WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
| atmosphere (n) | /ˈætməsfɪə/ | khí quyển |
| balance (n) | /ˈbæləns/ | sự cân bằng |
| carbon dioxide (n) | /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | khí cacbonic (CO2) |
| coal (n) | /kəʊl/ | than đá |
| consequence (n) | /ˈkɒnsɪkwəns/ | hậu quả, kết quả |
| cut down | /kʌt ˈdaʊn/ | chặt, đốn (cây) |
| deforestation (n) | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | sự phá rừng |
| emission (n) | /ɪˈmɪʃn/ | sự phát thải |
| environment (n) | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
| farming (n) | /ˈfɑːmɪŋ/ | nghề nông |
| farmland (n) | /ˈfɑːmlænd/ | đất chăn nuôi / trồng trọt |
| fossil fuel (n) | /ˈfɒsl fjuːəl/ | nhiên liệu hoá thạch |
| global warming (n) | /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
| heat-trapping (adj) | /hiːt ˈtræpɪŋ/ | giữ nhiệt |
| human activity (np) | /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ | hoạt động của con người |
| impact (n) | /ˈɪmpækt/ | tác động, ảnh hưởng |
| leaflet (n) | /ˈliːflət/ | tờ rơi |
| methane (n) | /ˈmiːθeɪn/ | khí methane (CH4) |
| pollutant (n) | /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm |
| release (v) | /rɪˈliːs/ | thoát ra, phát thải |
| renewable (adj) | /rɪˈnjuːəbl/ | tái tạo |
| sea level (n) | /ˈsiː levl/ | mực nước biển |
| soil (n) | /sɔɪl/ | đất trồng |
| soot (n) | /sʊt/ | mồ / bồ hóng, muội |
| temperature (n) | /ˈtemprətʃə/ | nhiệt độ |
| waste (n) | /weɪst/ | rác, chất thải |
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 6: Preserving our heritage
| WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
| ancient (adj) | /ˈeɪnʃənt/ | cổ kính |
| appreciate (v) | /əˈpriːʃieɪt/ | hiểu rõ giá trị, đánh giá cao |
| citadel (n) | /ˈsɪtədəl/ | thành trì |
| complex (n) | /ˈkɒmpleks/ | quần thể, tổ hợp |
| crowdfunding (n) | /ˈkraʊdfʌndɪŋ/ | quyên góp, huy động vốn từ cộng đồng |
| festive (adj) | /ˈfestɪv/ | thuộc về ngày lễ, có không khí lễ hội |
| fine (n) | /faɪn/ | tiền phạt |
| folk (adj) | /fəʊk/ | thuộc về dân gian |
| heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
| historic (adj) | /hɪˈstɒrɪk/ | quan trọng, có giá trị lịch sử |
| historical (adj) | /hɪˈstɒrɪkl/ | thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử |
| imperial (adj) | /ɪmˈpɪəriəl/ | thuộc về hoàng tộc |
| landscape (n) | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh |
| limestone (n) | /ˈlaɪmstəʊn/ | đá vôi |
| monument (n) | /ˈmɒnjumənt/ | lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc |
| performing arts (n) | /pəˌfɔːmɪŋ ˈɑːts/ | nghệ thuật biểu biễn |
| preserve (v) | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn |
| restore (v) | /rɪˈstɔː/ | khôi phục, sửa lại |
| state (n) | /steɪt/ | hiện trạng, tình trạng |
| temple (n) | /ˈtempl/ | đền, miếu |
| trending (adj) | /ˈtrendɪŋ/ | theo xu hướng |
| valley (n) | /ˈvæli/ | thung lũng |
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 7: Education options for school-leavers
| WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
| academic (adj) | /ˌækəˈdemɪk/ | có tính chất học thuật, liên quan tới học tập |
| apprenticeship (n) | /əˈprentɪʃɪp/ | thời gian học nghề, học việc thực tế |
| bachelor’s degree (n) | /ˈbætʃələz dɪɡriː/ | bằng cử nhân |
| brochure (n) | /ˈbrəʊʃə/ | ấn phẩm quảng cáo, giới thiệu |
| doctorate (n) | /ˈdɒktərət/ | bằng tiến sĩ |
| entrance exam (np) | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | kì thi đầu vào |
| formal (adj) | /ˈfɔːml/ | chính quy, có hệ thống |
| graduation (n) | /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ | khi tốt nghiệp, lễ tốt nghiệp |
| higher education (n) | /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục đại học |
| institution (n) | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | cơ sở, viện (đào tạo) |
| manage (v) | /ˈmænɪdʒ/ | cố gắng (làm được việc gì đó) |
| master’s degree (n) | /ˈmɑːstəz dɪɡriː/ | bằng thạc sĩ |
| mechanic (n) | /məˈkænɪk/ | thợ cơ khí |
| professional (adj) | /prəˈfeʃənl/ | chuyên nghiệp, nhà nghề |
| qualification (n) | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | trình độ chuyên môn, văn bằng |
| school-leaver (n) | /ˈskuːl liːvə/ | học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông |
| sixth-form college (n) | /ˈsɪksθ fɔːm kɒlɪdʒ/ | trường dành cho học sinh từ 16-19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học |
| vocational school (n) | /vəʊˈkeɪʃənl skuːl/ | trường dạy nghề |
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 8: Becoming independent
| WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
| achieve (v) | /əˈtʃiːv/ | đạt được, giành được |
| carry out | /ˈkæri aʊt/ | tiến hành |
| combine (v) | /kəmˈbaɪn/ | kết hợp |
| come up with | /ˈkʌm ˈʌp wɪð/ | nghĩ ra, nảy ra |
| confidence (n) | /ˈkɒnfɪdəns/ | sự tự tin |
| confident (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
| deal with | /ˈdiːl wɪð/ | giải quyết, đối phó |
| decision making skill (np) | /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ skɪl/ | kĩ năng đưa ra quyết định |
| get around | /ˈɡet əˈraʊnd/ | đi lại |
| get into the habit of | /ˈɡet ˈɪntə ðə ˈhæbɪt əv/ | tạo thói quen |
| independence (n) | /ˌɪndɪˈpendəns/ | sự độc lập |
| independent (adj) | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập, không lệ thuộc |
| learner (n) | /ˈlɜːnə/ | người học |
| learning goal (np) | /ˈlɜːnɪŋ ɡəʊl/ | mục tiêu học tập |
| life skill (n) | /ˈlaɪf skɪl/ | kĩ năng sống |
| make use of | /ˈmeɪk ˈjuːs əv/ | tận dụng |
| manage (v) | /ˈmænɪdʒ/ | quản lí |
| measure (v) | /ˈmeʒə/ | đo |
| money management skill (np) | /ˈmʌni mænɪdʒmənt ˈskɪl/ | kĩ năng quản lí tiền |
| non-stick container (np) | /ˌnɒn ˈstɪk kənˈteɪnə/ | nồi chống dính |
| remove (v) | /rɪˈmuːv/ | lấy ra, loại bỏ |
| responsibility (n) | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm |
| responsible (adj) | /rɪˈspɒnsəbl/ | có trách nhiệm |
| rice cooker (np) | /ˈraɪs ˈkʊkə/ | nồi cơm điện |
| self-motivated (adj) | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | có động lực, năng nổ |
| self-study (n) | /ˌself ˈstʌdi/ | sự tự học |
| time management skill (np) | /ˈtaɪm mænɪdʒmənt skɪl/ | kĩ năng quản lí thời gian |
Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 9: Social issues
| WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
| admit (v) | /ədˈmɪt/ | thú nhận |
| alcohol (n) | /ˈælkəhɒl/ | đồ uống có cồn (rượu, bia …) |
| anxiety (n) | /æŋˈzaɪəti/ | sự lo lắng |
| ashamed (adj) | /əˈʃeɪmd/ | xấu hổ |
| awareness (n) | /əˈweənəs/ | nhận thức |
| body shaming (n) | /ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/ | sự chế nhạo ngoại hình của người khác |
| bully (v) | /ˈbʊli/ | bắt nạt |
| campaign (n) | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
| crime (n) | /kraɪm/ | tội phạm |
| depression (n) | /dɪˈpreʃn/ | sự trầm cảm |
| drug (n) | /drʌg/ | ma tuý |
| hang out | /ˌhæŋ ˈaʊt/ | đi chơi |
| lie (n) | /laɪ/ | lời nói dối |
| make fun of | /meɪk fʌn əv/ | trêu chọc, chế giễu |
| obey (v) | /əˈbeɪ/ | tuân thủ |
| offensive (adj) | /əˈfensɪv/ | gây xúc phạm |
| overpopulation (n) | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ | sự quá tải dân số |
| peer pressure (n) | /ˈpɪə preʃə/ | áp lực từ bạn bè |
| physical (adj) | /ˈfɪzɪkl/ | về mặt thể chất |
| poverty (n) | /ˈpɒvəti/ | sự nghèo đói |
| proposal (n) | /prəˈpəʊzl/ | lời / bản đề xuất |
| propose (v) | /prəˈpəʊz/ | đề xuất |
| self-confidence (n) | /ˌself ˈkɒnfɪdəns/ | sự tự tin vào bản thân |
| skip (v) | /skɪp/ | trốn, bỏ |
| stand up to | /ˌstænd ˈʌp tuː/ | đứng lên chống lại |
| struggle (v) | /ˈstrʌgl/ | đấu tranh |
| the odd one out | /ði ɒd wʌn aʊt/ | kẻ / người khác biệt |
| the poverty line (n) | /ðə ˈpɒvəti laɪn/ | mức nghèo đói |
| verbal (adj) | /ˈvɜːbəl/ | bằng lời |
| victim (n) | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
| violent (adj) | /ˈvaɪələnt/ | sử dụng vũ lực, bạo lực |